Cabin của xe tải Isuzu QRK 270 được thiết kế vô cùng tinh tế và trang trọng. Nó được thiết kế với sơn tĩnh điện chống gỉ sét. Cùng với hệ thống hút gió lớn mang đến khả năng cản gió và làm mát động cơ rất tốt.
Trang bị động cơ xe Blue Power – ít hao nhiên liệu, giảm được tiếng ồn và thân thiện môi trường, tăng tuổi thọ động cơ. Xuất xứ: Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
Thùng lạnh xe được trang bị đèn hông thùng, đèn báo chiều cao trước / sau thùng, đà dọc thân xe sử dụng hợp kim nhôm. Thùng xe được trang bị cản chắn sau thùng. Toàn bộ khóa cửa thùng làm bằng Inox 304 chắc chắn. Sàn Inox dập sóng. Bản lề sử dụng vật liệu hợp kim hiện đại. Thùng lạnh 2 cửa sau, một cửa hông. Thùng đông lạnh chất lượng cao, đóng bằng vật liệu nhập khẩu đảm bảo chất lượng. Độ lạnh tối đa âm 18 độ C.
Thông số kỹ thuật xe QKR270
TẢI TRỌNG | Trọng lượng bản thân | 2.355Kg |
Tải trọng cho phép chuyên chở | 2.950 Kg | |
Loại thùng | (nhiều quy cách) | |
Trọng lượng toàn bộ | 5.500 Kg | |
Số chổ ngồi | 03 người | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 6130 x 1870 x 2200 mm |
Kích thước lòng thùng hàng: (D x R x C) | 4380 x 1720 x 380 mm | |
Khoảng cách trục | 3.360mm | |
THÔNG SỐ CHUNG | Vết bánh xe trước / sau | 1385/1425mm |
Số trục | 2 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
ĐỘNG CƠ | Nhãn hiệu động cơ | 4JH1E4NC |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 2999 cm3 | |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay | 77 kW/ 3200 v/ph | |
LỐP XE | Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau | 7.00 – 15 /7.00 – 15 | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
HỆ THỐNG LÁI | Kiểu hệ thống lái/ dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
———————————————–