THÔNG SỐ CƠ BẢN/MAIN SPECIFICATIONS |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
8070 x 2500 x 3280 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4300 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
16000 |
Tải trọng |
kg |
6500 |
Loại động cơ |
kg |
6HK1E4NC |
Kiểu động cơ |
|
4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Dung tích xy lanh |
cc |
7790 |
Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
241(177)/2400 |
Mô men xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
706(72) / 1450 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) |
|
11.00R20 / 11.00R20 |
Số người cho phép chở |
người |
3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG |
Thể tích thùng |
m3 |
14 |
Biên dạng thùng |
|
Biên dạng tròn cong về phía trên, tránh biến dạng nóc thùng |
Vật liệu chế tạo thùng |
|
Thép SPA-H, Nhật Bản |
Hệ thống thuỷ lực |
|
Linh kiện nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu |
Cơ cấu nạp rác |
|
Cặp thùng rác nhựa tiêu chuẩn 240 – 660 lít |
Cơ cấu xả rác |
|
Khung ray rượt chính âm sàn và khung ray trượt phụ lắp trên góc thùng chứa. |
Hệ thống chống chảy và chứa nước thải |
|
Có kết cấu làm kín, chứa và xả nước thải từ thùng chứa rác |